Gửi email cho chúng tôi

sdepochwater@hotmail.com

Các sản phẩm
Tháo chung với các thanh cà vạt 25% (có sẵn thanh cà vạt 50%)
  • Tháo chung với các thanh cà vạt 25% (có sẵn thanh cà vạt 50%)Tháo chung với các thanh cà vạt 25% (có sẵn thanh cà vạt 50%)

Tháo chung với các thanh cà vạt 25% (có sẵn thanh cà vạt 50%)

DNTie thanh φdxlengthMặt bíchCon sốcủa Tie BarAB(A-25)C(A+25)DTrọng lượng (kg.)DN50M16 × 330PN10 / 1641801552051858.3DN65M16 × 330PN10 / 1641801552051859.3DN80M16 × 340PN10 / 16420017522521010.8DN100M16 × 340PN10 / 16420017522523021.1DN125M16 × 340PN10 / 164200175225285......

DN Tie thanh φdxlength Mặt bích Con số của Tie Bar A B (A-25) C (A+25) D Trọng lượng (kg.)
DN50 M16 × 330 PN10 / 16 4 180 155 205 185 8.3
DN65 M16 × 330 PN10 / 16 4 180 155 205 185 9.3
DN80 M16 × 340 PN10 / 16 4 200 175 225 210 10.8
DN100 M16 × 340 PN10 / 16 4 200 175 225 230 21.1
DN125 M16 × 340 PN10 / 16 4 200 175 225 285 14.5
DN150 M20 × 340 PN10 / 16 4 200 175 225 285 21.0
DN200 M20 × 350 PN10 4 220 195 245 340 26.9
DN200 M20 × 350 PN16 4 220 195 245 340 27.4
DN250 M20 × 370 PN10 4 230 205 255 406 33.8
DN250 M24 × 380 PN16 4 230 205 255 405 39.9
DN300 M20 × 390 PN10 4 230 205 255 445 39.1
DN300 M24 × 400 PN16 4 230 205 255 460 46.8
DN350 M20 × 400 PN10 4 250 225 275 505 67.7
DN350 M24 × 410 PN16 4 250 225 275 520 73.7
DN400 M24 × 420 PN10 4 250 225 275 565 80.3
DN400 M27 × 430 PN16 4 250 225 275 580 87.5
DN450 M24 × 435 PN10 5 270 245 295 615 89.7
DN450 M27 × 450 PN16 5 270 245 295 640 102.0
DN500 M24 × 440 PN10 5 280 255 305 670 100.0
DN500 M30 × 460 PN16 5 280 255 305 715 123.0
DN600 M27 × 460 PN10 5 300 275 325 780 124.0
DN600 M33 × 500 PN16 5 300 275 325 840 159.0
DN700 M27 × 480 PN10 6 300 275 325 895 151.0
DN700 M33 × 500 PN16 6 300 275 325 910 167.0
DN800 M30 × 500 PN10 6 320 295 345 1015 184.0
DN800 M36 × 530 PN16 6 320 295 345 1025 199.0
DN900 M30 × 300 PN10 7 320 295 345 1115 205.0
DN900 M36 × 530 PN16 7 320 295 345 1125 223.0
DN1000 M33 × 545 PN10 7 340 315 365 1230 271.0
DN1000 M39 × 570 PN16 7 340 315 365 1255 300.0
DN1100 M33 × 545 PN10 8 350 325 375 1340 371.0
DN1100 M39 × 570 PN16 8 350 325 375 1355 440.0
DN1200 M36 × 580 PN10 8 360 335 385 1455 448.0
DN1200 M45 × 620 PN16 8 360 335 385 1485 508.0
DN1300 M39 × 600 PN10 8 360 335 385 1575 500.0
DN1300 M45 × 650 PN16 8 360 335 385 1585 558.0
DN1400 M39 × 650 PN10 9 380 355 385 1675 547.0
DN1400 M45 × 680 PN16 9 380 355 385 1685 602.0
DN1500 M39 × 650 PN10 9 400 375 425 1785 748.0
DN1500 M52 × 680 PN16 9 400 375 425 1820 858.0
DN1600 M45 × 700 PN10 10 420 395 445 1915 947.0
DN1600 M52 × 750 PN16 10 420 395 445 1930 1111.0
DN1800 M45 × 700 PN10 11 440 415 465 2115 1176.0
DN1800 M52 × 750 PN16 11 440 415 465 2130 1363.0
DN2000 M45 × 700 PN10 12 460 435 485 2325 1400.0
DN2000 M56 × 750 PN16 12 460 435 485 2345 1700.0




Thẻ nóng: Tháo chung với các thanh cà vạt 25% (có sẵn thanh cà vạt 50%)
Gửi yêu cầu
Thông tin liên lạc
Sẵn sàng để đưa dự án hệ thống nước của bạn lên một tầm cao mới? Gửi một cuộc điều tra cho Shandong Epoch Equipment Co., Ltd. và nhận được phản hồi cá nhân từ nhóm của chúng tôi. Chúng tôi ở đây để giúp tất cả các nhu cầu hệ thống nước của bạn. Hãy để chúng tôi là đối tác đáng tin cậy của bạn.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept